Thực đơn
Kinh tế Hoa Kỳ GDP phân theo ngànhBảng tỷ trọng GDP danh nghĩa theo ngành năm 2015 (triệu đô la) ở mức giá cố định năm 2005.[75]
№ | Quốc gia/Nền kinh tế | GDP thực | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ |
---|---|---|---|---|---|
– | Thế giới | 60,093,221 | 1,968,215 | 16,453,140 | 38,396,695 |
1 | Hoa Kỳ | 15,160,104 | 149,023 | 3,042,332 | 11,518,980 |
Bảng tỷ trọng GDP danh nghĩa theo ngành năm 2016 (triệu đô la) ở mức giá hiện tại.[76]
№ | Quốc gia/Nền kinh tế | GDP danh nghĩa | Nông nghiệp | Công nghiệp | Dịch vụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 18,624,450 | 204,868.95 | 3,613,143.3 | 14,806,437.75 |
*Percentages from CIA World Factbook [77] | |||||
Thực đơn
Kinh tế Hoa Kỳ GDP phân theo ngànhLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh điển Phật giáo Kinh tế Việt Nam Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Hàn Quốc Kinh tế Việt Nam Cộng hòa Kinh ThánhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh tế Hoa Kỳ http://www.aci.aero/News/Releases/Most-Recent/2014... http://www.abc.net.au/news/stories/2009/12/15/2771... http://europe.chinadaily.com.cn/epaper/2011-07/01/... http://www.amtrak.com/servlet/BlobServer?blobcol=u... http://www.barclayswealth.com/files/volume5.pdf http://www.bbc.com/news/business-36599316 http://www.boston.com:80/news/politics/2008/articl... http://www.briskfox.com/open/years/2009_q1/do_v_c4... http://www.businessinsider.com/balance-of-goods-us... http://www.capgemini.com/insights-and-resources/by...